Viễn thị là biểu hiện của mắt chỉ nhìn thấy vật ở xa mà không nhìn thấy vật ở gần. Trong bài viết này, Trung Tâm Mắt Giả Việt Nam sẽ cùng bạn tìm hiểu những biểu hiện, nguyên nhân, đối tượng và cách phòng tránh mắt bị tật viễn thị nhé!
Viễn thị là gì?
Bệnh viễn thị là một tật khúc xạ của mắt, khiến người bệnh nhìn thấy các vật ở xa rõ ràng, nhưng nhìn thấy các vật ở gần mờ hoặc nhòe. Viễn thị là do trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường, khiến các tia sáng từ vật ở gần hội tụ sau võng mạc, thay vì hội tụ trên võng mạc như mắt bình thường. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của viễn thị, hãy đi khám bác sĩ nhãn khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Những biểu hiện của bệnh viễn thị
Khó nhìn thấy vật ở gần
Khi nhìn vật ở gần, người viễn thị sẽ thấy vật mờ hoặc nhòe. Điều này có thể khiến họ gặp khó khăn trong việc đọc, viết, sử dụng điện thoại hoặc máy tính hoặc thực hiện các công việc cần tập trung vào các vật ở gần.
Phải nheo mắt khi nhìn vật ở gần
Nheo mắt giúp tăng độ cong của giác mạc, làm cho các tia sáng hội tụ gần hơn với võng mạc, giúp người viễn thị nhìn rõ hơn vật ở gần. Tuy nhiên, nheo mắt trong thời gian dài có thể gây mỏi mắt và đau đầu.
Đau đầu
Đau đầu có thể là triệu chứng của viễn thị, đặc biệt là khi người viễn thị phải nhìn vật ở gần trong thời gian dài.
Mỏi mắt
Mỏi mắt cũng là một triệu chứng phổ biến của viễn thị. Mỏi mắt có thể được gây ra bởi việc mắt phải điều tiết liên tục để tập trung vào các vật ở gần.
Cảm giác cộm, ngứa mắt
Cảm giác cộm, ngứa mắt cũng có thể là triệu chứng của viễn thị. Cảm giác này có thể được gây ra bởi việc mắt phải điều tiết liên tục để tập trung vào các vật ở gần.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của viễn thị, hãy đi khám bác sĩ nhãn khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Những nguyên nhân gây nên viễn thị
Nguyên nhân chính xác gây ra viễn thị vẫn chưa được biết rõ, nhưng có hai yếu tố chính được cho là có liên quan, bao gồm:
Viễn thị do di truyền
Viễn thị có yếu tố di truyền, có nghĩa là nếu cha mẹ bị viễn thị, con cái có nguy cơ mắc viễn thị cao hơn. Điều này là do gen di truyền có thể ảnh hưởng đến hình dạng và kích thước của mắt.
Viễn thị do môi trường
Các yếu tố môi trường cũng có thể góp phần vào sự phát triển của viễn thị, bao gồm:
- Thiếu hụt vitamin và khoáng chất: Một chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin A, lutein và zeaxanthin, có thể làm tăng nguy cơ mắc viễn thị.
- Tiếp xúc với ánh sáng xanh: Ánh sáng xanh từ màn hình điện tử có thể làm tăng nguy cơ mắc viễn thị. Ánh sáng xanh có thể làm suy yếu các tế bào võng mạc, khiến mắt khó điều tiết để nhìn rõ các vật ở gần.
Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc viễn thị, bao gồm:
- Sử dụng điện thoại và máy tính trong thời gian dài: Sử dụng điện thoại và máy tính trong thời gian dài có thể khiến mắt phải điều tiết liên tục để nhìn rõ các vật ở gần, từ đó làm tăng nguy cơ mắc viễn thị.
- Chơi các môn thể thao cần tập trung vào các vật ở gần: Chơi các môn thể thao cần tập trung vào các vật ở gần, chẳng hạn như bóng chày hoặc bóng rổ, cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viễn thị.
- Chấn thương mắt: Chấn thương mắt có thể làm tăng nguy cơ mắc viễn thị.
Một số bệnh lý về mắt, chẳng hạn như đục thủy tinh thể hoặc thoái hóa điểm vàng, cũng có thể gây ra viễn thị.
Các loại viễn thị ở mắt
Viễn thị thường được phân loại theo biểu hiện lâm sàng, mức độ nghiêm trọng hoặc mức độ liên quan của nó với tình trạng điều tiết của mắt.
Viễn thị đơn thuần
Đây là loại viễn thị phổ biến nhất. Viễn thị đơn thuần xảy ra khi trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường, khiến các tia sáng từ vật ở gần hội tụ sau võng mạc, thay vì hội tụ trên võng mạc như mắt bình thường.
Viễn thị thứ phát (viễn thị bệnh lý)
Viễn thị thứ phát xảy ra do một số nguyên nhân khác, chẳng hạn như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng hoặc chấn thương mắt.
Viễn thị giả
Viễn thị giả xảy ra khi mắt bị mờ do các bệnh lý khác, chẳng hạn như loạn thị hoặc đục thủy tinh thể.
Độ viễn thị
Độ viễn thị được đo bằng đơn vị Diop (D). Độ viễn thị càng cao thì mắt càng khó nhìn rõ các vật ở gần. Độ viễn thị thường được chia thành 4 mức độ, bao gồm:
- Viễn thị nhẹ: Độ viễn thị từ 0 đến -3 D.
- Viễn thị trung bình: Độ viễn thị từ -3 đến -6 D.
- Viễn thị nặng: Độ viễn thị từ -6 đến -9 D.
- Viễn thị rất nặng: Độ viễn thị trên -9 D.
Viễn thị thường gặp ở độ tuổi nào?
Thông thường, viễn thị trở nên phổ biến hơn theo tuổi tác. Ít nhất một nửa số người trên 65 tuổi bị viễn thị ở một mức độ nào đó. Mắt bị tật viễn thị có thể gặp ở bất cứ đối tượng nào, ở lứa tuổi nào kể cả người trưởng thành và trẻ em.
Ở trẻ em
Viễn thị thường gặp ở trẻ em từ 5 đến 10 tuổi. Nguyên nhân là do trục nhãn cầu của trẻ vẫn còn đang phát triển và có thể ngắn hơn bình thường. Trong giai đoạn này, trẻ có thể tự điều chỉnh để nhìn rõ các vật ở gần bằng cách tăng độ cong của giác mạc. Tuy nhiên, nếu viễn thị quá nặng, trẻ có thể cần đeo kính hoặc kính áp tròng để nhìn rõ.
Ở người lớn tuổi
Viễn thị cũng có thể gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là ở những người trên 40 tuổi. Nguyên nhân là do thủy tinh thể của mắt bị cứng lại theo tuổi tác, khiến mắt khó điều tiết để nhìn rõ các vật ở gần.
Phân biệt giữa lão thị và viễn thị
Lão thị và viễn thị là hai tật khúc xạ phổ biến của mắt. Cả hai đều khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật ở gần, nhưng nguyên nhân và cách điều trị của chúng là khác nhau.
Lão thị là một tật khúc xạ tự nhiên xảy ra khi con người già đi. Nguyên nhân là do thủy tinh thể của mắt bị cứng lại theo tuổi tác, khiến mắt khó điều tiết để nhìn rõ các vật ở gần. Viễn thị là một tật khúc xạ xảy ra khi trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường. Điều này khiến các tia sáng từ vật ở gần hội tụ sau võng mạc, thay vì hội tụ trên võng mạc như mắt bình thường.
Cả lão thị và viễn thị đều có thể được điều trị bằng kính đeo mắt, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ.
Kính đeo mắt: Kính đeo mắt có thể giúp người bị lão thị hoặc viễn thị nhìn rõ các vật ở gần bằng cách hội tụ các tia sáng ở đúng vị trí trên võng mạc.
Kính áp tròng: Kính áp tròng cũng là một phương pháp điều trị viễn thị hiệu quả. Kính áp tròng có thể giúp người bị lão thị hoặc viễn thị nhìn rõ các vật ở gần bằng cách hội tụ các tia sáng ở đúng vị trí trên võng mạc.
Phẫu thuật khúc xạ: Phẫu thuật khúc xạ là phương pháp điều trị cuối cùng. Phẫu thuật khúc xạ có thể giúp thay đổi hình dạng giác mạc hoặc thủy tinh thể, giúp các tia sáng hội tụ đúng vị trí trên võng mạc.
Cách phòng chống viễn thị
Bạn không thể ngăn ngừa mắt bị tật viễn thị, nhưng bạn có thể giúp bảo vệ mắt, giữ cho đôi mắt khỏe mạnh hơn bằng cách làm dưới đây:
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh
Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất, có thể giúp ngăn ngừa viễn thị. Các chất dinh dưỡng quan trọng cần chú ý bao gồm vitamin A, lutein và zeaxanthin, có thể giúp bảo vệ mắt khỏi các tổn thương.
Hạn chế sử dụng điện thoại và máy tính
Sử dụng điện thoại và máy tính trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc viễn thị. Điều này là do việc nhìn màn hình điện thoại hoặc máy tính trong thời gian dài có thể khiến mắt phải điều tiết liên tục để nhìn rõ các vật ở gần.
Chơi các môn thể thao ngoài trời
Chơi các môn thể thao ngoài trời có thể giúp cải thiện thị lực. Điều này là do các hoạt động ngoài trời giúp mắt tập trung nhìn các vật ở xa.
Đi khám mắt định kỳ
Để phát hiện sớm viễn thị và có phương pháp điều trị kịp thời. Đối với trẻ em, việc phòng ngừa viễn thị cũng rất quan trọng. Cha mẹ nên cho trẻ đi khám mắt định kỳ từ 3 tuổi trở lên để được kiểm tra thị lực và phát hiện sớm các tật khúc xạ, bao gồm viễn thị.