Mắt bị lác hay còn là mắt lé là tình trạng một mắt quay về hướng khác với mắt còn lại, trong bài viết này hãy cùng Trung Tâm Mắt Giả tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh mắt lác nhé.
Bệnh lác mắt là gì
Mắt bị lác là tình trạng hai mắt không nhìn cùng một hướng, mà lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Lác mắt có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ em. Bệnh lác mắt có thể được phân loại theo hướng của mắt quay hoặc bị lệch: Quay vào trong; Quay ra ngoài; Quay lên trên; Quay xuống dưới.
Có hai loại lác mắt chính
Lác cơ năng
Là loại lác mắt thường gặp nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp. Lác cơ năng xảy ra do sự phối hợp vận động của hai mắt bị rối loạn.
Nguyên nhân của lác cơ năng có thể là do tật khúc xạ, yếu cơ vận nhãn, hoặc các bệnh lý thần kinh khác.
Lác liệt
Là loại lác mắt xảy ra do một hoặc nhiều cơ vận nhãn bị liệt. Nguyên nhân của lác liệt có thể là do chấn thương, viêm nhiễm, u não, hoặc các bệnh lý thần kinh khác.
Những nguyên nhân dẫn đến lác mắt
Nguyên nhân gây lác mắt có thể được chia thành hai nhóm chính:
Nguyên nhân bẩm sinh
Nguyên nhân bẩm sinh là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lác mắt, chiếm khoảng 40% các trường hợp. Nguyên nhân bẩm sinh có thể là do:
- Tật khúc xạ bẩm sinh, chẳng hạn như cận thị, viễn thị, loạn thị.
- Yếu cơ vận nhãn bẩm sinh.
- Các bất thường về cấu trúc của mắt, chẳng hạn như dị dạng hốc mắt, lệch thủy tinh thể.
Nguyên nhân mắc phải
Nguyên nhân mắc phải chiếm khoảng 60% các trường hợp lác mắt. Nguyên nhân mắc phải có thể là do:
- Tật khúc xạ mắc phải, chẳng hạn như cận thị, viễn thị, loạn thị.
- Yếu cơ vận nhãn do chấn thương, viêm nhiễm, u não, hoặc các bệnh lý thần kinh khác.
- Các bệnh lý toàn thân, chẳng hạn như đái tháo đường, đột quỵ, nhiễm trùng.
Ngoài ra, một số yếu tố cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc lác mắt, bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị lác mắt, thì nguy cơ mắc lác mắt ở trẻ sẽ cao hơn.
- Sinh non: Trẻ sinh non có nguy cơ mắc lác mắt cao hơn trẻ sinh đủ tháng.
- Các bệnh lý thần kinh: Trẻ mắc các bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như bại não, hội chứng Down, có nguy cơ mắc lác mắt cao hơn.
Để xác định nguyên nhân gây ra lác mắt, bác sĩ sẽ tiến hành khám mắt toàn diện, bao gồm:
- Khám thị lực: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của trẻ bằng cách sử dụng bảng chữ cái hoặc bảng chữ số.
- Khám mắt bên trong: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ soi đáy mắt để kiểm tra cấu trúc bên trong mắt.
- Khám cơ vận nhãn: Bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động của các cơ vận nhãn.
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra lác mắt, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân cụ thể.
Triệu chứng của bệnh lác mắt
Triệu chứng điển hình nhất của bệnh lác mắt là mắt nhìn không thẳng. Một mắt nhìn thẳng, mắt còn lại nhìn lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, và có thể chỉ xảy ra trong một thời gian ngắn hoặc kéo dài.
Ngoài ra, lác mắt cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, bao gồm:
- Nhìn đôi: Khi nhìn một vật, có thể nhìn thấy hai hình của vật đó.
- Khó tập trung khi nhìn: Mắt thường xuyên bị mỏi, nhức, khó tập trung khi nhìn.
- Vấp ngã, bước hụt: Do không nhìn rõ vật thể xung quanh.
Ở trẻ em, lác mắt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thị lực của trẻ. Nếu không được điều trị sớm, lác mắt có thể dẫn đến nhược thị, là tình trạng thị lực của một mắt bị giảm hoặc mất hoàn toàn do mắt đó không được sử dụng trong quá trình phát triển.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lác mắt, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán bệnh lác mắt
Bác sĩ sẽ tiến hành khám mắt toàn diện để chẩn đoán bệnh lác mắt. Các xét nghiệm có thể được thực hiện bao gồm: Khám thị lực: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của bạn bằng cách sử dụng bảng chữ cái hoặc bảng chữ số. Khám mắt bên trong: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ soi đáy mắt để kiểm tra cấu trúc bên trong mắt. Khám cơ vận nhãn: Bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động của các cơ vận nhãn.
Điều trị bệnh lác mắt như thế nào?
Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh lác mắt, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp điều trị bệnh lác mắt bao gồm:
Đeo kính hoặc kính áp tròng
Đeo kính hoặc kính áp tròng là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho bệnh lác mắt do tật khúc xạ. Kính hoặc kính áp tròng sẽ giúp điều chỉnh tật khúc xạ, giúp hai mắt nhìn rõ hơn và phối hợp tốt hơn.
Tập luyện mắt
Tập luyện mắt có thể giúp cải thiện khả năng phối hợp vận động của hai mắt. Các bài tập mắt thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia thị giác.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định cho bệnh lác mắt do yếu cơ vận nhãn hoặc lác mắt do các bệnh lý khác, chẳng hạn như bệnh lý thần kinh. Phẫu thuật sẽ giúp điều chỉnh vị trí của các cơ vận nhãn, giúp hai mắt nhìn thẳng.
Lựa chọn phương pháp điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị bệnh lác mắt phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
Nguyên nhân gây ra lác mắt
Nếu lác mắt do tật khúc xạ, có thể điều trị bằng cách đeo kính hoặc kính áp tròng. Nếu lác mắt do yếu cơ vận nhãn hoặc các bệnh lý khác, có thể cần phẫu thuật.
Mức độ nghiêm trọng của lác mắt
Nếu lác mắt nhẹ, có thể điều trị bằng cách đeo kính hoặc kính áp tròng. Nếu lác mắt nặng, có thể cần phẫu thuật.
Tuổi của bệnh nhân
Ở trẻ em, lác mắt có thể được điều trị bằng cách đeo kính hoặc kính áp tròng. Ở người lớn, lác mắt thường cần phẫu thuật.
Cách phòng ngừa bệnh lác mắt
Để phòng ngừa bệnh lác mắt, bạn nên: Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ từ khi trẻ mới sinh ra.Đảm bảo rằng trẻ được chăm sóc tốt, phát triển bình thường. Nếu có người thân trong gia đình bị lác mắt, hãy cho trẻ đi khám mắt sớm hơn. Nếu lác mắt không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả, có thể dẫn đến nhược thị, là tình trạng thị lực của một mắt bị giảm hoặc mất hoàn toàn do mắt đó không được sử dụng trong quá trình phát triển.
Nếu lác mắt không điều trị sẽ gây nên hậu quả gì?
Lác mắt là tình trạng hai mắt không nhìn cùng một hướng, mà lệch vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Lác mắt có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ em.
Nếu không được điều trị, lác mắt có thể dẫn đến một số rủi ro nghiêm trọng, bao gồm:
Nhược thị
Là tình trạng thị lực của một mắt bị giảm hoặc mất hoàn toàn do mắt đó không được sử dụng trong quá trình phát triển. Nhược thị là biến chứng phổ biến nhất của lác mắt, đặc biệt là ở trẻ em.
Mất thị lực
Ở một số trường hợp nặng, lác mắt có thể dẫn đến mất thị lực hoàn toàn.
Tầm nhìn 3D kém
Lác mắt có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn 3D của người bệnh.
Vấn đề về tâm lý
Lác mắt có thể khiến người bệnh cảm thấy tự ti, mặc cảm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Để phòng ngừa các rủi ro do lác mắt gây ra, cần phát hiện và điều trị lác mắt sớm. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám mắt định kỳ từ khi trẻ mới sinh ra, đặc biệt là nếu có tiền sử gia đình bị lác mắt.